Item list
ID | Anh | Việt | Box | Note | |
---|---|---|---|---|---|
6286 | Lower Refining Stone Bundle | cụm đá cấp thấp | Ko rớt | ||
6287 | Higher Refining Stone Bundle | cụm đá cao cấp | Ko rớt | ||
6324 | Cloak of Death | Áo Choàng Tử Thần | Ko rớt | ||
6325 | Wings of Chaos | Cánh Hỗn Nguyên | Ko rớt | ||
6326 | Wings of Magic | Cánh Ma Thuật | Ko rớt | ||
6327 | Wings of Life | Cánh Hỏa Thần | Ko rớt | ||
6328 | Wings of Angel | Ko rớt | |||
6329 | Wings of Conqueror | Ko rớt | |||
6330 | Wings of Rave | Ko rớt | |||
6332 | Wings of Flame God | Wings 4 DK | Ko rớt |