Item list
ID | Anh | Việt | Box | Note | |
---|---|---|---|---|---|
7693 | Scroll of Inferno | Phép Vòng Tròn Lửa | Ko rớt | ||
7694 | Scroll of Teleport Ally | Ko rớt | |||
7695 | Scroll of Soul Barrier | phép vòng tròn bảo vệ | Ko rớt | ||
7696 | Scroll of Decay | Mưa Độc Tố | Ko rớt | ||
7697 | Scroll of Ice Storm | Mưa Băng Tuyết | Ko rớt | ||
7698 | Scroll of Nova | phép bùng nổ năng lượng | Ko rớt | ||
7699 | Chain Lightning Parchment | Ko rớt | |||
7700 | Drain Life Parchment | phép Hút Máu | Ko rớt | ||
7701 | Lightning Shock Parchment | phép Sốc điện | Ko rớt | ||
7702 | Damage Reflection Parchment | phép Phản Hồi | Ko rớt |