Item list
ID | Anh | Việt | Box | Note | |
---|---|---|---|---|---|
6178 | Box of Blue Ribbon | Ko rớt | |||
6179 | Scroll of Fire Scream | Sách Hỏa Âm | Red Drakan • Spirit Sorcerer • Illusion of Kundun • Blood Soldier • Fire Golem • Omega Wing • Berserker • Shadow Look • Shadow Knight • Thunder Napin • Ice Walker • Ashes Butcher • Bone Scorpion • Ubaid Elemental Beast • Ubaid Elemental Knight | ||
6180 | Wings of Storm | Cánh Bão Tố | Ko rớt | ||
6181 | Wings of Etenal | Cánh Đại Thiên Sứ | Ko rớt | ||
6182 | Wings of Illusion | Cánh Ngũ Sắc | Ko rớt | ||
6183 | Wings of Ruin | Cánh Lôi Vũ | Ko rớt | ||
6184 | Cape of Emperor | Áo Choàng Đế Vương | Ko rớt | ||
6185 | Wings of Mistery | Cánh Vũ Linh | Ko rớt | ||
6186 | Wings of Despair | Cánh Hỏa Thiên | Ko rớt | ||
6187 | Wings of Dimension | Cánh Phượng Hoàng | Ko rớt |