Item list
ID | Anh | Việt | Box | Note | |
---|---|---|---|---|---|
6207 | Seed (Wind) | ngọc nguyên tố gió | Ko rớt | ||
6208 | Seed (Lightning) | ngọc nguyên tố điện | Ko rớt | ||
6209 | Seed (Earth) | ngọc nguyên tố đất | Ko rớt | ||
6214 | Sphere (Mono) | khuôn 1 | Ko rớt | ||
6215 | Sphere (Di) | khuôn 2 | Ko rớt | ||
6216 | Sphere (Tri) | khuôn 3 | Ko rớt | ||
6217 | Sphere (Tetra) | khuôn 4 | Ko rớt | ||
6218 | Sphere (Penta) | khuôn 5 | Ko rớt | ||
6244 | Seed Sphere (Fire) | Ko rớt | |||
6245 | Seed Sphere (Water) | Ko rớt |