Item list
ID | Anh | Việt | Box | Note | |
---|---|---|---|---|---|
6702 | Devil Square Ticket | Vé vào quảng trường quỷ | Ko rớt | ||
6703 | Blood Castle Ticket | Vé vào huyết lâu | Ko rớt | ||
6704 | Kalima Ticket | Ko rớt | |||
6705 | Old Scroll | Sách cũ | Ko rớt | ||
6706 | Illusion Sorcerer Covenant | Ko rớt | |||
6707 | Scroll of Blood | Ko rớt | |||
6708 | Flame of Condor | Ko rớt | |||
6709 | Feather of Condor | Ko rớt | |||
6710 | Reset Fruit Strength | Trái cây tẩy điểm sức mạnh | Ko rớt | ||
6711 | Reset Fruit Agility | trái cây tẩy điểm nhanh nhẹn | Ko rớt |