Item list
ID | Anh | Việt | Box | Note | |
---|---|---|---|---|---|
6712 | Reset Fruit Vitality | trái cây tẩy điểm máu | Ko rớt | ||
6713 | Reset Fruit Energy | trái cây tẩy điểm năng lượng | Ko rớt | ||
6714 | Reset Fruit Command | trái cây tẩy điểm mệnh lệnh | Ko rớt | ||
6715 | Seal of Mobility | Ko rớt | |||
6716 | Sach Goi Boss | Bùa xám hối | Ko rớt | ||
6717 | Illusion Temple Ticket | Ko rớt | |||
6718 | Seal of Healing | Ko rớt | |||
6719 | Seal of Divinity | Ko rớt | |||
6720 | Demon | Đại quỷ | Ko rớt | ||
6721 | Spirit of Guardian | Đại thiên thần | Ko rớt |